Thuật ngữ đầu tư

Thuật ngữ đầu tưĐầu tư tài chính

Tỷ giá hối đoái cố định (Fixed Exchange Rate)

Là một loại chế độ tỷ giá hối đoái trong đó giá trị của một đồng tiền được cố định hoặc gắn với giá trị của một đồng tiền duy nhất khác, hoặc một đơn vị đo lường giá trị khác, chẳng hạn như vàng. Điều này mang lại tính dự đoán và giảm thiểu rủi ro liên quan đến biến động giá trị tiền tệ trên thị trường toàn cầu, tạo điều kiện thuận lợi cho thương mại quốc tế và đầu tư. Hơn nữa, tỷ giá hối đoái cố định có thể hiệu quả kiểm soát lạm phát, ổn định kinh tế. Tuy nhiên, điều này đòi hỏi nguồn lực đáng
Thuật ngữ đầu tưĐầu tư tài chính

Trái phiếu chính phủ

Trái phiếu chính phủ là một loại giấy nợ được chính phủ phát hành nhằm huy động vốn cho ngân sách nhà nước hoặc huy động vốn cho chương trình, dự án đầu tư cụ thể thuộc phạm vi đầu tư của nhà nước. Người mua trái phiếu này thực chất đang cho chính phủ vay tiền . Chính phủ cam kết sẽ trả lại số tiền vay qua trái phiếu vào một ngày cụ thể trong tương lai, và trong thời gian này, sẽ trả lãi suất cho người nắm giữ trái phiếu. Trái phiếu chính phủ là một phương tiện quan trọng mà chính phủ sử dụng để
Thuật ngữ đầu tưĐầu tư tài chính

Thuế VAT

Là một hình thức thuế áp dụng trên các sản phẩm và dịch vụ trong quá trình chuyển đổi từ nguyên liệu đến sản phẩm hoặc từ cung ứng dịch vụ đến người tiêu dùng cuối cùng. VAT là một nguồn quan trọng của thu nhập cho nhiều quốc gia và thường được sử dụng để tài trợ các dự án và chương trình của chính phủ. Mô hình này cũng giúp tránh tình trạng ẩn thuế và gian lận thuế, vì các doanh nghiệp phải duy trì hồ sơ tài chính chi tiết để theo dõi và báo cáo thuế VAT của họ.
Thuật ngữ đầu tưĐầu tư tài chính

Trái phiếu có thể chuyển đổi (Convertible bond)

Trái phiếu có thể chuyển đổi là một loại giấy nợ có khả năng được chuyển đổi thành một lượng  cổ phiếu cố định của công ty phát hành trong một số thời điểm cụ thể trong suốt quãng đời của nó, thường do quyền của người nắm giữ trái phiếu. Đây là một loại chứng khoán lai, kết hợp các đặc điểm của nợ và cổ phiếu. Điều này có lợi cho nhà đầu tư do khả năng tăng giá vốn khi chuyển đổi thành cổ phiếu. Đối với các công ty, trái phiếu chuyển đổi có thể trả lãi suất thấp hơn so với trái phiếu thông thườn
Thuật ngữ đầu tưĐầu tư tài chính

Thương phiếu (Commercial Paper)

Thương phiếu là những giấy nhận nợ do các công ty có uy tín phát hành để vay vốn ngắn hạn từ thị trường tài chính.Thương phiếu  được phát hành theo hình thức chiết khấu, tức là được bán với giá thấp hơn mệnh giá. Chênh lệch giữa giá mua và mệnh giá thương phiếu chính là thu nhập của người sở hữu thương phiếu. Nó thực chất là một khoản nợ không có tài sản thế chấp thường đáo hạn trong vòng 270 ngày hoặc ít hơn. Vì nó không được bảo đảm bằng tài sản thế chấp, chỉ các doanh nghiệp có xếp hạng tín d
Thuật ngữ đầu tưĐầu tư tài chính

Trái phiếu địa phương (Municipal Bond)

Trái phiếu địa phương là một giấy nợ được phát hành bởi một tiểu bang, thành phố để tài trợ cho các chi phí vốn, chẳng hạn như xây dựng đường cao tốc, trường học hoặc hệ thống thoát nước,...với mục đích cuối cùng là lợi ích cho cộng đồng. Thực chất, đó là một khoản vay mà nhà đầu tư gửi cho chính quyền địa phương. Thu nhập lãi từ những trái phiếu này thường được miễn thuế liên bang và cũng có thể được miễn thuế từ các chính quyền tiểu bang và địa phương. Ngoài vai trò trong tài chính công cộng
Thuật ngữ đầu tưĐầu tư tài chính

Tỷ số lợi nhuận tín dụng (ECR)

ECR là một thuật ngữ tài chính liên quan đến việc tính toán lãi mà các ngân hàng cung cấp cho các tài khoản doanh nghiệp dựa trên số dư trung bình được thu hộ trong tài khoản đó. Lãi này được sử dụng để trừ hoặc giảm các khoản phí dịch vụ do ngân hàng thu phí để duy trì tài khoản. ECR thường được biểu thị dưới dạng tỷ lệ hàng năm và có thể thay đổi giữa các ngân hàng và loại tài khoản. Đây là một tỷ lệ được tính dựa trên số dư có thể đầu tư mà công ty giữ trong tài khoản ngân hàng của mình. Ngâ
Thuật ngữ đầu tưĐầu tư tài chính

Trái phiếu doanh nghiệp (Corporate Bond)

Trái phiếu doanh nghiệp là một loại giấy nợ được phát hành bởi một công ty để huy động vốn hoặc tài trợ cho các dự án kinh doanh khác nhau của mình. Những nhà đầu tư mua những trái phiếu này thực chất đang cho vay tiền cho công ty, đổi lại là những khoản thanh toán lãi suất đều đặn và sự trả lại số tiền gốc vào ngày đáo hạn của trái phiếu. Mức độ rủi ro và tỷ lệ lãi suất phụ thuộc vào sức khỏe tài chính và khả năng thanh toán của công ty phát hành. Trái phiếu doanh nghiệp cung cấp một nguồn tài
Thuật ngữ đầu tưĐầu tư tài chính

Tài sản vốn (Capital assets)

Tài sản vốn là tài sản hiện vật và tài sản tài chính không được mua hoặc bán trong hoạt động kinh doanh hàng ngày, chẳng hạn nhà xưởng, máy móc, thiết bị, xe cộ hoặc hàng tồn kho. Tài sản vốn thường được sở hữu vì vai trò của nó trong việc đóng góp vào khả năng tạo ra lợi nhuận của doanh nghiệp. Hơn nữa, người ta hy vọng rằng những lợi ích thu được từ tài sản sẽ kéo dài hơn một khoảng thời gian một năm. Trên bảng cân đối kế toán của doanh nghiệp, tài sản vốn được thể hiện bằng tài khoản tài sản,
Thuật ngữ đầu tưĐầu tư tài chính

Trái phiếu niêm yết

Trái phiếu niêm yết là các trái phiếu được đăng ký và lưu ký tập trung tại Trung tâm lưu ký chứng khoán (VSD). Chúng được sử dụng để giao dịch trên sàn giao dịch chứng khoán tập trung như HOSE hay HNX. Sở GDCK chịu trách nhiệm quản lý và niêm yết quy định dành cho hoạt động giao dịch trái phiếu. Trái phiếu niêm yết cung cấp nguồn vốn quan trọng cho các doanh nghiệp và tổ chức để thực hiện các dự án mở rộng, đầu tư vào nghiên cứu và phát triển, hoặc quản lý tình hình tài chính. Niêm yết trái phiế